1. Peptide chống lão hóa là gì?
Peptide chống lão hóa là một lipopeptide tổng hợp có cấu trúc kết hợp giữa chuỗi peptide (chuỗi các axit amin) và axit béo chuỗi dài, giúp tăng khả năng xâm nhập vào lớp biểu bì của da. Đây là hoạt chất được lấy cảm hứng từ các mảnh elastin tự nhiên – một thành phần quan trọng giúp làn da duy trì sự săn chắc, dẻo dai.
Một trong những thành phần chính của hoạt chất này là Hexapeptide-12 – chuỗi axit amin lặp đi lặp lại có trong elastin, được chứng minh có khả năng kích thích sản sinh nguyên bào sợi – tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp elastin và collagen trong da.
2. Cơ chế hoạt động của Peptide chống lão hóa
Peptide chống lão hóa không chỉ dừng lại ở việc tái tạo elastin, mà còn:
- Kích thích tăng sinh nguyên bào sợi để thúc đẩy quá trình trẻ hóa làn da.
Cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn, ngăn ngừa chảy xệ. - Tăng cường sức đề kháng của da trước các tác nhân gây lão hóa như tia UV, ô nhiễm môi trường, stress,…
Sự kết hợp giữa Hexapeptide-12 và axit béo chuỗi dài giúp hoạt chất dễ dàng thẩm thấu sâu hơn mà vẫn giữ được hoạt tính sinh học, đồng thời tạo cảm giác mềm mại, không nhờn rít khi sử dụng.
3. Công dụng nổi bật
- Kích thích sản sinh elastin – tăng độ đàn hồi tự nhiên cho da.
- Kích hoạt nguyên bào sợi, thúc đẩy tái tạo tế bào da.
- Hỗ trợ phục hồi vết thương nhẹ sau khi cạo râu, triệt lông.
- Dưỡng ẩm và giảm khô tróc môi – lý tưởng trong các sản phẩm son dưỡng.
- Làm săn chắc da mặt và body, giảm thiểu tình trạng da nhăn nheo, thiếu sức sống.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Peptide chống lão hóa phù hợp trong nhiều dòng sản phẩm chăm sóc da và trang điểm:
- Kem dưỡng chống lão hóa
- Son dưỡng môi, son màu dưỡng ẩm
- Sản phẩm make-up có tích hợp chăm sóc da (skincare-makeup hybrid)
- Tinh chất/serum chống nhăn và phục hồi da
5. Thông tin kỹ thuật
- Tên INCI: Pentaerythrityl Tetraisostearate, Paraffinum Liquidum, Disteardimonium Hectorite, Propylene Carbonate, Palmitoyl Hexapeptide-12
- Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, dễ phối trộn trong công thức mỹ phẩm.
- Mùi: Mùi đặc trưng nhẹ, không gắt.
- Bảo quản: Tránh ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm cao. Đựng trong container kín, lưu trữ ở nhiệt độ phòng.
- Xuất xứ: Đài Loan.
***Lưu ý: iFree không kinh doanh bán lẻ nguyên liệu mỹ phẩm mà chỉ cung cấp cho khách hàng những thông tin về các nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài chất lượng được dùng để gia công sản phẩm tại nhà máy iFree.
Để biết thêm thông tin chi tiết về gia công mỹ phẩm, các nguyên liệu thuộc nhóm các loại hạt, bạn hãy liên hệ với iFree qua số hotline 094.200.2020 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
IFREE – Top 5 công ty gia công mỹ phẩm uy tín nhất Việt Nam.
Đạt chứng nhận cGMP, ISO, FDA, Vegan… đủ tiêu chuẩn xuất mỹ phẩm đi Hàn, Nhật, EU, Mỹ.
Webiste: https://ifree.vn/
Hotline: 094 200 20 20
Email: contact@ifree.vn
Câu hỏi thường gặp
Peptide chống lão hóa là một loại lipopeptide tổng hợp, liên kết với axit béo chuỗi dài để cải thiện sự xâm nhập và giảm tải áp lực lên da. Peptide này kích thích các nguyên bào sợi trong quá trình tổng hợp elastin, giúp da có độ mềm dẻo và săn chắc hơn. Hoạt chất này còn bao gồm Hexapeptide-12, một chuỗi axit amin lặp đi lặp lại trong elastin, giúp gia tăng sản xuất nguyên bào sợi và kích thích tổng hợp elastin.
Peptide chống lão hóa mang lại nhiều lợi ích cho da, bao gồm:
- Kích thích tổng hợp elastin, giúp da săn chắc hơn.
- Kích thích gia tăng nguyên bào sợi, hỗ trợ quá trình tái tạo da.
- Chữa lành vết thương sau khi cạo, giúp da phục hồi nhanh chóng.
- Giảm khô tróc môi, giữ cho môi mềm mịn.
- Làm săn chắc da, giúp da trở nên đàn hồi và trẻ trung hơn.
Peptide chống lão hóa là một thành phần an toàn và phù hợp cho hầu hết các loại da, kể cả da nhạy cảm. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm mới nào, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi để đảm bảo không có phản ứng dị ứng.
Peptide chống lão hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa như serum, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm cho môi và make-up để giúp làm mềm và giảm khô tróc môi.
Peptide chống lão hóa nên được bảo quản ở nơi tránh tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt và độ ẩm. Lưu trữ trong container ở nhiệt độ phòng để duy trì hiệu quả tối ưu. Điều này giúp bảo vệ hoạt chất khỏi bị phân hủy và đảm bảo rằng nó duy trì được tính chất sinh học của mình.