Sodium Cocoamphoacetate là gì?
Sodium Cocoamphoacetate có nguồn gốc từ dầu dừa – là chất hoạt động bề mặt/ chất làm sạch mềm mại, dịu nhẹ. Tác dụng tăng cường bọt và dưỡng ẩm. Là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt.
Disodium Cocoamphoacetate là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính nhẹ có màu vàng nhẹ, độ nhớt trung bình, kích ứng thấp, khả năng tạo bọt cao, khả năng làm dày cao. Disodium Cocoamphoacetate được sử dụng rộng rãi trong dầu gội nhẹ, rửa cơ thể, sữa rửa mặt, xà phòng tay, sản phẩm cạo râu và như vậy, như surfactant tiểu học hoặc trung học.
Có cấu trúc lưỡng tính, nghĩa là phần đầu của chứa cả phần tích điện dương và mang điện tích âm. Cấu trúc này giúp cho Sodium Cocoamphoacetate lành tính nhẹ dịu nhưng vẫn đảm bảo khả năng tạo bọt tốt. Thường phổ biến trong các sản phẩm dành cho trẻ em.
Thông tin kỹ thuật Sodium Cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
– Ngoại quan: dung dịch lỏng ( ở nhiệt độ 25°C)
– pH (dung dịch 20%): 8,5 – 9,5.
– Ổn định: trong axit mạnh, trung tính và kiềm mạnh.
– Hòa tan: tan được trong nước, ethanol.
– Tương thích: với các chất điện giải và với các chất hoạt động bề mặt điện tích âm, điện tích dương và không ion.
Các thông số giá trị này cho biết đặc điểm kỹ thuật điển hình, chúng không được sử dụng làm thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Tính chất Sodium Cocoamphoacetate
Cực kỳ nhẹ, áp dụng cho da nhạy cảm
Khả năng tạo bọt tuyệt vời
Khả năng tạo bọt tuyệt vời và khả năng dày
Khả năng tương thích tốt với tất cả các loại chất hoạt động bề mặt
Công dụng Sodium Cocoamphoacetate
– Giảm đặc tính kích thích của các chất hoạt động bề mặt sulfate.
– Chất lượng tạo bọt vượt trội giúp ổn định và lên bọt nhanh chóng trong hỗn hợp có chất hoạt động bề mặt sulfate so với các chất lưỡng tính khác. Hiệu suất tạo bọt không bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước hoặc thay đổi độ pH, hiệu quả ngay cả khi có sự hiện diện của bã nhờn.
>>> Tham khảo ngay Phenoxyethanol là chất gì trong mỹ phẩm. Những ứng dụng từ Phenoxyethanol
Ứng dụng Sodium Cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
Disodium Cocoamphodiacetate được khuyên dùng cho các sản phẩm làm sạch cho trẻ nhỏ (baby products) và những sản phẩm làm sạch không gây kích ứng (non-irritating cleansers).
Thông tin kỹ thuật Sodium Cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
– Ngoại quan: dung dịch lỏng ( ở nhiệt độ 25°C)
– pH (dung dịch 20%): 8,5 – 9,5.
– Ổn định: trong axit mạnh, trung tính và kiềm mạnh.
– Hòa tan: tan được trong nước, ethanol.
– Tương thích: với các chất điện giải và với các chất hoạt động bề mặt điện tích âm, điện tích dương và không ion.
Cách bảo quản Sodium Cocoamphoacetate
Bảo quản thuốc nhiệt độ phòng, tránh xa khỏi sức nóng và ánh sáng trực tiếp.
Bạn muốn mua nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm thì hãy lựa chọn iFree. Đây chính là nơi trao niềm tin – nhận giá trị chất lượng mà tất cả mọi người nên trải nghiệm một lần.
Tất cả những nguyên liệu làm mỹ phẩm từ iFree được nhập khẩu từ nước ngoài, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có chất lượng tốt nhất. Vì vậy, các doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm, doanh nghiệp spa hoặc cá nhân hoàn toàn yên tâm khi mua và lựa chọn nguyên liệu làm mỹ phẩm tại iFree để phục vụ cho công việc kinh doanh.
Hy vọng từ những thông tin về chiến lược kinh doanh, nguồn bán nguyên liệu mỹ phẩm handmade tphcm, nguyên liệu mỹ phẩm thiên nhiên tại iFree giúp cho bạn hình dung được phần nào về kinh doanh mặt hàng mỹ phẩm. Chúc bạn có hướng lựa chọn đúng đắn!
Để biết thêm thông tin chi tiết về gia công mỹ phẩm, các nguyên liệu làm sạch, bạn hãy liên hệ với iFree qua số hotline 094.200.2020 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Câu hỏi thường gặp
Có, Sodium Cocoamphoacetate cực kỳ nhẹ và lành tính, rất phù hợp cho da nhạy cảm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dành cho trẻ em và những sản phẩm không gây kích ứng da.
Sodium Cocoamphoacetate có nguồn gốc từ dầu dừa. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và dịu nhẹ, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Có, Sodium Cocoamphoacetate có khả năng tương thích tốt với tất cả các loại chất hoạt động bề mặt, bao gồm các chất hoạt động bề mặt điện tích âm, điện tích dương và không ion.
Sodium Cocoamphoacetate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa sức nóng và ánh sáng trực tiếp. Điều này giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
Sodium Cocoamphoacetate có khả năng tạo bọt tuyệt vời và giúp ổn định bọt. Hiệu suất tạo bọt của nó không bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước hoặc thay đổi độ pH, và hiệu quả ngay cả khi có sự hiện diện của bã nhờn.